Bút đo HORIBA
Bút đo pH 11
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: Phương pháp điện cực
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.1ml hoặc hơn
– Khoảng đo pH/mV: 0 đến 14 pH/ ±650 mV
– Độ phân giải: 0.1 pH
– Hiệu chuẩn: 2 điểm, tiêu chuẩn USA/NIST
– Độ chính xác: ±0.1 pH
– Chức năng:
+ Bù nhiệt
+ IP67 (chống thấm nước và bụi)
+ Auto Hold
+ Auto Stable
+ Tự động tắt nguồn sau 30 phút không sửdụng
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy: 164 x 29 x 20 mm
– Trọng lượng: Khoảng 50g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, dung dịch chuẩn (pH4 & pH 7), pipette lấy mẫu, hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo pH 22
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: Phương pháp điện cực
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.1ml hoặc hơn
– Khoảng đo pH/mV: 0 đến 14 pH/ ±650 mV
– Độ phân giải: 0.01 pH
– Hiệu chuẩn: 3 điểm, tiêu chuẩn USA/NIST
– Độ chính xác: ±0.01 pH
– Chức năng:
+ Bù nhiệt
+ IP67 (chống thấm nước và bụi)
+ Auto Hold
+ Auto Stable
+ Tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy:
164 x 29 x 20 mm
– Trọng lượng: Khoảng 50g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, dung dịch chuẩn (pH4 & pH 7), pipette lấy mẫu, hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo pH 33
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: Phương pháp điện cực
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.1ml hoặc hơn
– Khoảng đo pH/mV: 0 đến 14 pH/ ±650 mV
– Độ phân giải: 0.01 pH
– Hiệu chuẩn: 5 điểm, tiêu chuẩn USA/NIST
– Độ chính xác: ±0.01 pH
– Chức năng:
+ Bù nhiệt
+ IP67 (chống thấm nước và bụi)
+ Auto Hold
+ Auto Stable
+ Tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy:
164 x 29 x 20 mm
– Trọng lượng: Khoảng 50g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, dung dịch chuẩn (pH4 & pH 7), pipette lấy mẫu, hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo độ dẫn điện (conductivity)
Model: EC 11
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: lưỡng cực 2AC
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.12ml hoặc hơn
– Khoảng đo:
Độ dẫn điện:
0 đến 199 µS/cm
200 đến 1999 µS/cm
2.00 đến 19.99 mS/cm
– Độ phân giải:
0 đến 199 µS/cm: 1µS/cm
200 đến 1999 µS/cm: 1µS/cm
2.00 đến 19.99 mS/cm: 0.01mS/cm
– Hiệu chuẩn: 2 điểm
– Độ chính xác: ±2% thang đo
– Chức năng:
+ IP67 (chống thấm nước và bụi)
+ Bù nhiệt
+ Auto Hold
+ Auto Stable
+ Tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm
– Trọng lượng: khoảng 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (1413µS/cm & 12.88mS/cm), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo độ dẫn điện
Model: EC 22
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: lưỡng cực 2AC
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.12ml hoặc hơn
– Khoảng đo:
Độ dẫn điện:
0 đến 199 µS/cm
200 đến 1999 µS/cm
2.00 đến 19.99 mS/cm
20.0 đến 199.9 mS/cm
– Độ phân giải:
0 đến 199 µS/cm: 1µS/cm
200 đến 1999 µS/cm: 1µS/cm
2.00 đến 19.99 mS/cm: 0.01mS/cm
20.0 đến 199.9 mS/cm: 0.1mS/cm
– Hiệu chuẩn: 3 điểm
– Độ chính xác: ±2% thang đo
– Chức năng:
+ IP67 (chống thấm nước và bụi)
+ Bù nhiệt
+ Auto Hold
+ Auto Stable
+ Tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm
– Trọng lượng: khoảng 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (1413µS/cm & 12.88mS/cm), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo độ dẫn điện (conductivity)
Model: EC 33
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: lưỡng cực 2AC
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.12ml hoặc hơn
Độ dẫn điện:
– Khoảng đo:
0 đến 199 µS/cm
200 đến 1999 µS/cm
2.00 đến 19.99 mS/cm
20.0 đến 199.9 mS/cm
– Độ phân giải:
0 đến 199 µS/cm: 1µS/cm
200 đến 1999 µS/cm: 1µS/cm
2.00 đến 19.99 mS/cm: 0.01mS/cm
20.0 đến 199.9 mS/cm: 0.1mS/cm
– Độ chính xác: ±2% thang đo
– Hiệu chuẩn: 3 điểm
Đo TDS:
– Khoảng đo:
0.0 đến 99.9 ppm
100 đến 999 ppm
1000 đến 9990 ppm
– Độ phẩn giải:
0.1 ppm; 1ppm; 10 ppm
– Độ chính xác: ±2% thang đo
Đặc điểm:
– Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: TDS Factor (0.4 đến 1.0)/EN 27888/442/NaCl
– Chức năng:
+ IP67 (chống thấm nước và bụi)
+ Bù nhiệt
+ Auto Hold
+ Auto Stable
+ Tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
– Trọng lượng: khoảng 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (1413µS/cm & 12.88mS/cm), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo độ muối (Salt)
Model: Salt 11
Ứng dụng: Đo muối NaCl/ Nước biển
Thông số kỹ thuật:
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.12 ml hoặc hơn
– Khoảng đo: 0.0 đến 100.0 ppt (0.00 đến 10.00%)
– Độ phân giải:
0.1 ppt (0.01%)
– Hiệu chuẩn: 2 điểm
– Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
– Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm
– Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (0.5% & 5%), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo ion Na+
Model: B-722
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: phương pháp điện cực ion
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.3ml hoặc hơn
– Khoảng đo:
23 đến 2300 ppm
(10-3 đến 10-1 mol/L)
– Hiện thị thang đo:
0 đến 9900 ppm
– Độ phân giải:
0 đến 1.0ppm: 0.1 ppm
0 đến 99 ppm: 1 ppm
100 đến 990 ppm: 10 ppm
1000 đến 9900 ppm: 100 ppm
– Hiệu chuẩn: 2 điểm
– Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
– Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm
– Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (150ppm & 2000ppm), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo ion K+
Model: B-731
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: phương pháp điện cực ion
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.3ml hoặc hơn
– Khoảng đo:
39 đến 3900 ppm
(10-3 đến 10-1 mol/L)
20 đến 2000 kg/10a
– Hiện thị thang đo:
0 đến 9900 ppm
– Độ phân giải:
0 đến 1.0ppm: 0.1 ppm
0 đến 99 ppm: 1 ppm
100 đến 990 ppm: 10 ppm
1000 đến 9900 ppm: 100 ppm
– Hiệu chuẩn: 2 điểm
– Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
– Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm
– Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (150ppm & 2000ppm), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo ion NO3–
Model: B-743
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: phương pháp điện cực ion
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.3ml hoặc hơn
– Khoảng đo:
NO3–: 62 đến 6200 ppm
(10-3 đến 10-1 mol/L)
NO3–-N: 14 đến 1400 ppm
– Hiện thị thang đo:
0 đến 9900 ppm
– Độ phân giải:
0 đến 1.0ppm: 0.1 ppm
0 đến 99 ppm: 1 ppm
100 đến 990 ppm: 10 ppm
1000 đến 9900 ppm: 100 ppm
– Hiệu chuẩn: 2 điểm
– Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
– Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm
– Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (150ppm & 2000ppm), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Bút đo ion Ca+
model: B-751
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: phương pháp điện cực ion
– Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.3ml hoặc hơn
– Khoảng đo:
40 đến 4000 ppm
(10-3 đến 10-1 mol/L)
– Hiện thị thang đo:
0 đến 9900 ppm
– Độ phân giải:
0 đến 1.0ppm: 0.1 ppm
0 đến 99 ppm: 1 ppm
100 đến 990 ppm: 10 ppm
1000 đến 9900 ppm: 100 ppm
– Hiệu chuẩn: 2 điểm
– Độ chính xác: ±20% giá trị đọc
– Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
– Hiện thị: màn hình số LCD
– Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin CR2032x2
– Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
– Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
– Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm
– Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (150ppm & 2000ppm), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
XEM THÊM SẢN PHẨM LIÊN QUAN TẠI ĐÂY =>> PBL-LAB
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bút đo ph, bút đo độ dẫn, bút đo muối, bút đo ion NA, K, NO3”